Bài Văn Tiếng Anh Tả Về Ngôi Nhà Ngắn Gọn

Bài Văn Tiếng Anh Tả Về Ngôi Nhà Ngắn Gọn

Not too spacious or imposing, although my house is quite small compared to other houses, it is always warm and full of laughter. The house is painted white and looks clean and beautiful. Next to my house is a flower garden full of scents. The 2-story house is divided into many different rooms, which is extremely convenient. There are 3 bedrooms, one bathroom, one living room, one kitchen. The house also has full living utensils. I love my house very much and certainly in the future, no matter how far I go, I will always look forward to returning to that beloved home.

Bài mẫu số 2 – Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh lớp 6 hay nhất

My family and I live in a house with two floors. It has four bedrooms, two bathrooms, a kitchen, and one living room. The living room has a huge smart TV and a set of chairs. This is a place where my family gathers in our free time to watch movies and talk. The room is primarily decorated in white. The kitchen is located next to the living room, and everything has been arranged neatly by my mother. There are several appliances in the kitchen including a microwave, refrigerator and dining table. The dining table is large enough for 8 people to sit. My bedroom, my brother’s bedroom, and my parents’ bedrooms are all located on the second floor. In my room there is a huge bed, a desk for studying and a wardrobe. I like my desk so much. I always try to keep it neat. My mum promised to give me a separate TV for my room when I turn 18 years old. I love my house a lot.

Gia đình tôi và tôi sống trong một ngôi nhà có hai tầng. Ngôi nhà có bốn phòng ngủ, hai phòng tắm, một nhà bếp và một phòng khách. Phòng khách có một chiếc ti vi thông minh cỡ lớn và một bộ ghế. Đây là nơi gia đình tôi quây quần bên cạnh nhau khi rảnh rỗi để xem phim và trò chuyện. Căn phòng này được trang trí chủ yếu với màu trắng. Căn bếp thì nằm cạnh phòng khách, mọi thứ trong nhà bếp đã được mẹ tôi sắp xếp gọn gàng. Có một số thiết bị trong nhà bếp bao gồm lò vi sóng, tủ lạnh và bàn ăn. Bàn ăn đủ rộng cho 8 người ngồi. Phòng ngủ của tôi, phòng ngủ của anh trai tôi và phòng ngủ của bố mẹ tôi thì đều nằm ở trên tầng hai. Trong phòng tôi thì có một chiếc giường lớn, một bàn học và một tủ quần áo. Tôi rất thích bàn học của mình. Tôi luôn cố gắng giữ cho nó gọn gàng. Mẹ tôi hứa sẽ cho tôi một chiếc ti vi riêng trong phòng khi tôi tròn 18 tuổi. Tôi thích ngôi nhà của mình rất nhiều.

Bài mẫu số 7 – Viết đoạn văn tả ngôi nhà bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn

Last month, my family moved into this new home. It is located in Binh Thanh district, Ho Chi Minh city. It is fairly spacious and perfect for a five-person family, like my family. Although the yard is small, it is enough for parking and the location of a few flower pots.  My mother grows a lot of vegetables to keep the house fresh and provide food for the family. My house has a full range of rooms and appliances for daily activities. There is one kitchen, one living room, and four bedrooms. There are bathrooms and restrooms on each floor.  My home is fully furnished with modern facilities like air conditioning, a refrigerator, a washing machine, a television, a dishwasher, etc. I love my house a lot.

Tháng trước, gia đình tôi đã chuyển đến ngôi nhà mới này. Nó nằm ở quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. Nó khá rộng rãi và hoàn hảo cho một gia đình năm người, như gia đình tôi. Khu vực sân tuy nhỏ nhưng cũng đủ để đậu xe và đặt vài chậu hoa. Mẹ tôi trồng rất nhiều rau để giữ cho ngôi nhà luôn trong lành và cung cấp thực phẩm cho gia đình. Nhà tôi có đầy đủ phòng ốc và các thiết bị phục vụ sinh hoạt hàng ngày. Có một nhà bếp, một phòng khách và bốn phòng ngủ. Có phòng tắm và nhà vệ sinh ở mỗi tầng. Nhà tôi có đầy đủ tiện nghi hiện đại như điều hòa, tủ lạnh, máy giặt, tivi, máy rửa chén, v.v. Tôi yêu căn nhà của mình rất nhiều.

Bài mẫu số 1 – Mô tả ngôi nhà bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn

I have a tiny house in the countryside where I live with my family. Although it is fairly old, I really like it. In my house, there is a bathroom, a kitchen, a living room and two bedrooms. Each room has its own unique style. There is a tiny yard in front of my house where I can grow all kinds of flowers and vegetables. My dad, mom, and my sister also like to live here. Although my home is small, but it is very comfortable and always fresh and cool. That’s why I adore it.

Tôi có một ngôi nhà nhỏ ở nông thôn nơi mà tôi sống cùng với gia đình của mình. Mặc dù nó khá cũ nhưng tôi thực sự rất thích nó. Trong nhà của tôi có hai phòng ngủ, một phòng tắm, một bếp và một phòng khách. Mỗi phòng đều có một phong cách riêng biệt. Có một khoảng sân nhỏ trước nhà nơi mà tôi có thể trồng đủ loại hoa và rau củ. Bố, mẹ và chị gái tôi cũng thích sống ở đây. Mặc dù nhà của tôi tuy nhỏ nhưng lại rất tiện nghi, trong lành, mát mẻ. Đó là lý do tại sao tôi rất yêu quý nó.

VUS – Khơi mở hành trình học tập Anh ngữ thành công

Với hơn 70 trung tâm đạt chứng nhận NEAS có mặt tại 18 tỉnh thành, VUS là trung tâm duy nhất trong khu vực đạt hạng mức Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh và hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment.

Với những thành tựu xuất sắc trong ngành giáo dục, VUS tự hào là hệ thống đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam có số lượng học viên đạt các chứng chỉ (Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS) nhiều nhất lên đến 180.918 em và nhận được sự tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình trên cả nước.

Nhằm mang lại môi trường học tập chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng đầu ra cho các học viên hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng tại VUS đảm bảo:

Bên cạnh đó, 100% quản lý chất lượng giảng dạy cũng đảm bảo có bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh.

Với tâm huyết mang đến cho các em môi trường học tập ngôn ngữ đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng nỗ lực và phát triển để nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo, giúp trang bị cho các học viên những hành trang vững chắc và thiết yếu, từ đó mở ra những cánh cửa hướng tới một tương lai tươi sáng hơn.

Trên đây là tổng hợp các bài văn mẫu mô tả ngôi nhà bằng tiếng Anh lớp 6 hay nhất dành cho các em học sinh. Để có thể nâng cao kỹ năng viết văn cũng như viết bài luận, các em hãy thường xuyên tham khảo các bài văn mẫu được đăng tải trên VUS. Ngoài ra nhiều tài liệu bổ ích khác về tiếng Anh như cấu trúc ngữ pháp, từ vựng, bài tập,… cũng được cập nhật liên tục, mời các bạn tham khảo.

Bài mẫu số 3 – Đoạn văn tả ngôi nhà bằng tiếng Anh lớp 6

My house is located in District 1, Ho Chi Minh City. I lived here with my family when I was a child. My house is huge and modern, it has two floors, a large yard, a lake, and a small garden filled with several trees, vegetables, and flowers. In my house, there are nine rooms: 4 bedrooms, a living room, two bathrooms, a kitchen, and a garage. Each room is equipped with modern features and household appliances. After having meals in the kitchen, we always gather to discuss and watch TV together in the living room. My bedroom is my favorite room in the entire house because it is a private space where I can do anything I want. I love my house so much.

Nhà của tôi ở Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Tôi sống ở đây cùng với gia đình khi tôi còn nhỏ. Ngôi nhà của tôi rất rộng và hiện đại, ngôi nhà có hai tầng, một khoảng sân rộng, một cái hồ và một khu vườn nhỏ trồng nhiều cây, rau củ và hoa. Nhà tôi có chín phòng: 4 phòng ngủ, một phòng khách, hai phòng tắm, một bếp và một gara. Mỗi phòng đều được trang bị các tiện nghi hiện đại và thiết bị gia dụng. Sau khi dùng bữa trong bếp, chúng tôi luôn quây quần với nhau để thảo luận và cùng nhau xem TV ở phòng khách. Phòng ngủ là căn phòng tôi yêu thích nhất trong toàn bộ ngôi nhà vì đó là không gian riêng tư nơi tôi có thể làm bất cứ điều gì mình muốn. Tôi yêu căn nhà của mình rất nhiều.

Giới thiệu món ăn yêu thích của bạn

Ví dụ: My favorite food is Quang noodles.

(Dịch: Món ăn yêu thích của tôi là mì Quảng.)

Ví dụ: The ingredients of this dish are rice noodles, meat, eggs and fresh herbs.

(Dịch: Nguyên liệu của món ăn này là mì gạo, thịt, trứng và rau thơm tươi.)

Ví dụ: The flavor of Quang noodles is unique, rich, savory, and complex.

(Dịch: Hương vị của mì Quảng độc đáo, đậm đà, mặn và hoà quyện.)

Ví dụ: I love Quang noodles because it is both healthy and tasty, and I could be never tired of eating it.

(Dịch: Tôi thích mì Quang vì nó vừa tốt cho sức khỏe vừa ngon, và tôi có thể ăn mãi không ngán.)

Ví dụ: I remember clearly that I first tried Quang noodles when I was on a trip to Quang Nam with my family.

(Dịch: Tôi nhớ rõ lần đầu tiên ăn mì Quảng là khi đi du lịch Quảng Nam cùng gia đình.)

Ví dụ: I usually enjoy Quang noodles with a lot of fresh herbs like cilantro, mint, and basil.

(Dịch: Tôi thường thưởng thức mì Quảng với rất nhiều loại rau thơm tươi như ngò, bạc hà và húng quế.)

Ví dụ: Eating Quang noodles always makes me happy and I highly recommend it to anyone who visits Quang Nam.

(Dịch: Ăn mì Quang luôn khiến tôi vui vẻ và tôi muốn giới thiệu món ăn này cho bất kỳ ai đến thăm Quảng Nam.)

My favorite food is pho. Pho is a Vietnamese traditional noodle made from beef or chicken, rice noodles, and a flavorful broth. A bowl of pho is garnished with fresh herbs like basil, cilantro, and green onions. I love pho because it is both delicious and healthy. The combination of tender meat, soft noodles, and aromatic broth is perfect. I often enjoy pho for breakfast, especially on cooler mornings. Eating pho reminds me of family gatherings where we would all share a big bowl of this delicious dish.

Món ăn yêu thích của tôi là phở. Phở là một loại mì truyền thống của Việt Nam được làm từ thịt bò hoặc thịt gà, mì gạo và nước dùng đầy hương vị. 1 bát phở được trang trí với các loại rau thơm tươi như húng quế, ngò và hành lá. Tôi thích phở vì nó vừa ngon vừa tốt cho sức khoẻ. Sự kết hợp của lát thịt mềm, sợi mì mềm và nước dùng thơm thật hoàn hảo. Tôi thường ăn phở vào bữa sáng, đặc biệt là vào những buổi sáng mát mẻ. Ăn phở khiến tôi nhớ đến những buổi đoàn tụ gia đình, nơi tất cả chúng tôi sẽ cùng nhau ăn một bát phở lớn.

I really enjoy eating banh mi. Banh mi is a Vietnamese sandwich made with a crispy baguette filled with various ingredients such as pork, pate, pickled vegetables, and fresh herbs. The contrast of textures and flavors is amazing. I love banh mi because it is convenient and can be enjoyed on the go. My favorite memory of banh mi is buying it from a street vendor on my way to school. The taste of the warm bread and savory filling is unforgettable.

Tôi rất thích ăn bánh mì. Bánh mì là một loại sandwich Việt Nam được làm từ bánh mì baguette giòn, nhân gồm thịt heo, pate, rau muối chua và các loại rau thơm tươi. Sự tương phản giữa các kết cấu và hương vị thật tuyệt vời. Tôi yêu thích bánh mì vì nó tiện lợi và có thể thưởng thức khi đi đường. Kỷ niệm đáng nhớ của tôi về bánh mì là khi tôi mua ở một hàng rong trên đường đến trường. Hương vị của vỏ bánh mì ấm nóng và nhân mặn thật khó quên.

Bun cha is a dish that I could happily eat every day. It consists of grilled pork patties and slices served with rice noodles, fresh herbs, and a dipping sauce made of fish sauce, lime, and sugar. The smoky flavor of the grilled pork combined with the freshness of the herbs and the tangy sauce is appetizing. I enjoy bun cha because it is light yet flavorful. Every time I eat bun cha, it reminds me of the bustling streets of Hanoi where this dish is a popular street food.

Bún chả là món ăn Việt Nam yêu thích của tôi. Món này gồm thịt heo nướng và chả viên và được ăn cùng bún, rau thơm tươi và nước chấm pha từ mắm cá, chanh và đường. Hương khói của thịt heo nướng kết hợp với độ tươi của rau và nước chấm chua ngọt thật kích thích vị giác. Tôi thích bún chả vì nó nhẹ nhàng nhưng đầy hương vị. Mỗi lần ăn bún chả, tôi lại nhớ đến những con phố tấp nập của Hà Nội, nơi món này là một món ăn đường phố phổ biến.

My favorite Vietnamese food is banh xeo. It is a savory pancake made from rice flour, turmeric, and coconut milk, filled with shrimp, pork, and bean sprouts. The banh xeo is crispy on the outside and soft on the inside. I love banh xeo because of its unique combination of textures and flavors. I love the idea of eating banh xeo with fresh herbs and dipping it in a tangy fish sauce. I still remember clearly making banh xeo with my grandmother during the holidays, enjoying the delicious banh xeo while chatting together.

Món ăn Việt Nam yêu thích của tôi là bánh xèo. Đây là một loại bánh mặn được làm từ bột gạo, nghệ và nước cốt dừa, nhân tôm, thịt heo và giá đỗ. Bánh xèo giòn ở bên ngoài và mềm ở bên trong. Tôi yêu thích bánh xèo vì sự kết hợp độc đáo giữa các kết cấu và hương vị. Ăn bánh xèo với rau sống và chấm nước mắm chua ngọt thật là một ý tưởng tuyệt vời. Kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi là làm bánh xèo với bà nội trong những ngày lễ, sau đó thưởng thức những chiếc bánh ngon và trò chuyện cùng nhau.

I love eating goi cuon, another special version of pho. Goi cuon is made from rice noodles filled with shrimp, pork and fresh herbs, then rolled up and served with a dipping sauce. The fresh ingredients and the combination of flavors make goi cuon a healthy and delicious choice. I enjoy making goi cuon with my family during gatherings. It’s a fun activity that brings us together, and the result is always tasty and satisfying.

Tôi thích ăn gỏi cuốn, một phiên bản đặc biệt khác của phở. Gỏi cuốn được làm từ mì gạo với tôm, thịt lợn và các loại thảo mộc tươi, sau đó cuộn lại và ăn kèm với nước chấm. Các nguyên liệu tươi và sự kết hợp của các hương vị làm cho gỏi cuốn trở thành một lựa chọn lành mạnh và ngon miệng. Tôi thích làm gỏi cuốn với gia đình trong các buổi họp mặt. Đó là một hoạt động thú vị kết nối mọi người lại với nhau, và thành phẩm luôn ngon miệng và thỏa mãn.

Bài viết đã cung cấp từ vựng, dàn ý và bài mẫu viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn. Nếu có thắc mắc, người học có thể đặt câu hỏi tại ZIM Helper - Diễn đàn hỏi đáp Tiếng Anh để nhận được giải đáp từ đội ngũ giáo viên chất lượng. Ngoài ra, tham khảo thêm Khóa học IELTS Junior tại ZIM, khóa học dành cho dành cho học sinh cấp Trung học cơ sở mong muốn chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng thành thạo 4 kỹ năng tiếng Anh.

“Restaurant”. Cambridge dictionary. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/restaurant?q=Restaurant