Giám đốc trong tiếng Trung là 经理 /jīnglǐ/, là chức danh giữ vị trí quan trọng trong công ty, có trách nhiệm điều hành, quản lý, hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty.
Ví dụ liên quan đến giám đốc kinh doanh tiếng Anh?
– The Chief sales officer is responsible for defining the business direction towards the growth and profitability of the business, as well as building efficient growth infrastructure and processes.
Dịch nghĩa tiếng Việt: Giám đốc kinh doanh có nhiệm vụ xác định định hướng kinh doanh hướng tới sự phát triển và lợi nhuận của doanh nghiệp cũng như việc xây dựng quy trình và cơ sở hạ tầng tăng trưởng hiệu quả
Từ những phân tích trên chúng tôi mong rằng Quí vị sẽ có thêm những thông tin cần thiết về Giám đốc kinh doanh tiếng Anh là gì? Nếu Quí vị còn thắc mắc hoặc muốn biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ vào số điện thoại mà chúng tôi đã ghim bên dưới.
Giám đốc kinh doanh (CBO) đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy doanh thu và phát triển thị trường cho doanh nghiệp. Họ là người hoạch định chiến lược kinh doanh, xây dựng đội ngũ bán hàng và quản lý các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Giám đốc kinh doanh (tiếng Anh: Chief Business Officer, viết tắt: CBO) là người phụ trách mảng kinh doanh của một doanh nghiệp. CBO chịu trách nhiệm xác định chiến lược kinh doanh, lập kế hoạch kinh doanh, tổ chức và điều hành hoạt động kinh doanh, quản lý đội ngũ bán hàng và phát triển thị trường cho doanh nghiệp.
Mức lương của CCO là bao nhiêu?
Mức lương của CCO phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Tuy nhiên, mức lương của CCO thường cao hơn mức lương trung bình của các nhân viên trong doanh nghiệp.
Phó giám đốc kinh doanh tiếng Anh là gì?
Phó giám đốc kinh doanh tiếng Anh là Deputy business director
Các từ liên quan đến giám đốc kinh doanh tiếng Anh
Trong bài viết Giám đốc kinh doanh tiếng Anh là gì? Tổng đài 1900 6557 cung cấp thông tin liên quan đến các chức danh khác công ty trong tiếng Anh như sau:
Kỹ năng và phẩm chất cần thiết của CCO là gì?
CCO cần có các kỹ năng và phẩm chất sau:
市场营销总经理 (shìchǎng yíngxiāo zǒngjīnglǐ)
Ngoài ra, còn có một số cách gọi khác như:
Cách gọi cụ thể sẽ phụ thuộc vào quy mô và ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp.
Làm thế nào để trở thành CCO?
Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer":
- Từ "officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ.
Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.)
- Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan.
Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.)
- Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức.
Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)
Giám đốc kinh doanh tiếng Anh là gì?
Giám đốc kinh doanh tiếng Anh là business director và định nghĩa business director is a big title and has a very important position in the company, only after the CEO, managing all activities related to selling products, services, custome.
The most important role of the sales manager is to have methods to increase the effectiveness and capacity of the sales team, be a good coach for the team to achieve the same goals.
Inaddition. The sales director is also a person who has regular and direct relationships with customers, is the clue to grasp all information and wishes of customers to make reasonable policies, creating competitive advantage, building a team of loyal customers.
III. Điều kiện để trở thành Giám đốc kinh doanh
Để trở thành CBO, cần đáp ứng các điều kiện về mặt pháp lý, năng lực và phẩm chất đạo đức. Ngoài ra, mỗi doanh nghiệp có thể có những yêu cầu cụ thể riêng.